|
||||
|
||||
Vietnam | 1,000 Đồng, 2003 | 19.75 mm, 3.7 gr. | Brass plated Steel | Obverse: National Coat of Arms, date below | Lettering: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 2003 | Reverse: Water Temple, denomination below | Lettering: NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM 1000 ÐỒNG | |
|